Accountant : Viên kế toán: 회계원


예문) nhân viên kế toán : 회계사

예문) nhân viên kế toán thu thuế : 세무사

   (kế toán [ 計算 ] [ 또안 ] 회계)

   (viên [ 비엔 ] :관리명칭)

 

Assumegiả thiết : [ 假說 ] [ 지아 티엗, 티엗 ] 

  만약에 ,가정(하다)

 

Assistant : phụ tá [ 輔佐 ] [푸따]

- 보좌하다.(=giúp đỡ)

- 조수. 보좌.

 

Advantagelợi thế : [ 利點 ] 잇점

 

 예문) nhiều điểm lợi (이점이 많다)

 

Adventure mạo hiểm [ 冒險 ] [ 마오 히엠 ] 모험하다. phiêu lưu : [ 漂流 ] 표류하다.

  예문) Vốn mạo hiểm 벤처 캐피털 (금융)

 

Advice khuyên bảo : 충고, 조언

  예문) xin lời khuyên, tìm lời khuyên(조언을 구하다)

 

Agenda : chương trình nghị sự : 의제, 안건, 의사일정

  예문) đọc lớn tiếng chương trình nghị sự (의사일정을 소리내어 읽다)

 

Accomplish : hoàn thành [ 完成 ] [ 호안 ] : 끝내다 완성하다

  예문) chưa hoàn thành. 미완성의

 

Apology : xin lỗi :용서

 

Authorization : Ủy quyền : [ 委權 ] [ 우이 꾸웬 ]  권리를 위양하다.

 

Authentic : xác thực [ 確實 ] [ ]  확실한

 

Acquisition : Mua lại : 구입하다, 되사다

  예문) Sáp nhập và mua lại : 인수 합병

비즈니스베트남어단어A-1.m4a


Posted by 샤르딘
,